Cấu Trúc Admit Và Cách Dùng

cau-truc-admit

Tag: admitted đi với giới từ gì

“Em sai rồi, anh xin lỗi em đi!” khi dịch sang Tiếng Anh thì chúng ta sẽ nói như thế nào? Gợi ý nhé, để nhận lỗi, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc admit. Vậy chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc admit như thế nào?

Bài viết này của Hack Não sẽ giới thiệu về cách dùng và cấu trúc admit để nhận lỗi trong Tiếng Anh.

Mục lục

Contents

I. Định nghĩa về cấu trúc admit

Động từ admit trong Tiếng Anh có nghĩa là “thừa nhận” hoặc “nhập học”. Khi kết hợp với các động từ khác, chúng ta sẽ quan tâm đến nét nghĩa “thừa nhận”. Động từ trái nghĩa của admit là cấu trúc deny.

Các dạng của động từ admit:

Ví dụ

I admit that I was wrong. Now you have to apologize to me!
Em sai rồi! Anh xin lỗi em đi!

II. Cách dùng của cấu trúc admit

Cấu trúc admit được sử dụng để thể hiện sự miễn cưỡng, bị bắt phải thừa nhận điều gì hoặc nhận lỗi.

1. Thừa nhận điều gì là đúng, thường có chút “miễn cưỡng”

Ví dụ

admitted đi với giới từ gì

2. Thừa nhận cáo buộc, nhận lỗi

Ví dụ

cta.hnnp

III. Các cấu trúc admit thường gặp

Động từ admit có 3 cấu trúc thông dụng: to + V-ing, N, that + mệnh đề.

1. Cấu trúc admit và V-ing

Ví dụ

admitted đi với giới từ gì

2. Cấu trúc admit và danh từ

admit + (to) + N

Ví dụ

admitted đi với giới từ gì

3. Cấu trúc admit và mệnh đề

Cách dùng: thừa nhận rằng việc gì là đúng, dù có đôi chút miễn cưỡng

admit + (to O) + that + S + V

Ví dụ

app hack nao pro

III. Phân biệt động từ admit và confess

Hai cấu trúc admit và confess rất giống nhau. Chúng gần như có thể được dùng thay thế trong đa số các trường hợp.

Chỉ trong một số nhỏ trường hợp mà chúng ta mới phân biệt chúng. Cụ thể, cấu trúc admit được dùng để nhận lỗi còn động từ confess để thú tội.

Trong các trường hợp sau đây, bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit:

admitted đi với giới từ gì

Khi nhận tội trước cảnh sát, quan tòa:

Khi thừa nhận một chuyện xấu hổ:

Khi xưng tội với linh mục, Cha xứ:

Xem thêm:

Cấu trúc deny và cách dùng dễ hiểu nhất

IV. Bài tập về cấu trúc admit

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

 

1. He wouldn’t admit that he ______ help.

need
needed
needing

2. Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.

stealing
steal
stole

3. I admit to ______ obsessed with Blackpink Rosé.

be
being
to be

4. You will never find a fan who admits to ______ on their idols’ merch.

overspend
overspended
overspending

5. Ha admitted that her work ethic ______ changing.

needed
need
to need

6. Oanh admitted that she ______ herself sometimes.

overwork
to overworking
overworked

7. Trang never admitted to ______ anything wrong, as she blamed it on everything else.

did
doing
done

8. Chi finally admitted to ______ the cake I left in the fridge.

eating
to eat
eat


Score =

Tag: admitted đi với giới từ gì

Đáp án

Dưới đây là đáp án của phần bài tập phía trên.

Nếu bạn chưa muốn xem đáp án, hãy quay lại phần trên nhé!

1. needed
2. stealing
3. being
4. overspending
5. needed
6. overworked
7. doing
8. eating

admitted đi với giới từ gì

V. Tổng kết

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu với bạn đọc về cách dùng và cấu trúc admit. Theo đó, cấu trúc ngữ pháp admit được dùng khi chúng ta miễn cưỡng thừa nhận một điều gì đó. Cấu trúc admit có thể kết hợp với to V-ing, that mệnh đề và danh từ.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!

Tag: admitted đi với giới từ gì

Hỏi đáp -